Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
supprimer


[supprimer]
ngoại động từ
bỏ, bãi, bãi bỏ, huỷ bỏ
Supprimer un impôt
bãi một thứ thuế
Supprimer une interdiction
bãi bỏ một lệnh cấm
gạc bỏ; gạt bỏ
Supprimer une phrase
gạc bỏ một câu
Supprimer des obstacles
gạt bỏ trở ngại
(nghĩa rộng) giảm bớt
L'avion supprime les distances
máy bay giảm bớt đường xa
thủ tiêu
Supprimer un traître
thủ tiêu một tên phản bội
phản nghĩa Instituer, maintenir, proroger. Additionner, adjoindre, introduire. Faire, former.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.