Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surcomposé


[surcomposé]
tính từ
(thực vật học) kép nhiều lần
(ngôn ngữ học) bội kép
Temps surcomposé
thời bội kép



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.