Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suroît


[suroît]
danh từ giống đực
(hàng hải) gió tây nam
(hàng hải) mũ vải dầu (đội trời mưa)
(từ cũ, nghĩa cũ) áo varơ có mũ (của thuỷ thủ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.