![](img/dict/02C013DD.png) | [témoigner] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | biểu lộ, tỏ ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Témoigner ses sentiments par des paroles |
| biểu lộ tình cảm bằng lời nói |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chứng tỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce geste témoigne qu'il vous est attaché |
| cử chỉ đó chứng tỏ rằng nó rất quyến luyến anh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Témoigner ses sentiments |
| chứng tỏ tình cảm của mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm chứng, chứng thực, chứng nhận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a témoigné l'avoir vu |
| nó chứng nhận là nó thấy ông ta |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm chứng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Témoigner contre quelqu'un |
| làm chứng buộc tội ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Témoigner en justice |
| làm chứng ở toà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chứng tỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sentiments qui témoignent d'une grande affection |
| tình cảm chứng tỏ một sự trìu mến lớn |