|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ténor
 | [ténor] |  | danh từ giống đực | |  | (âm nhạc) giọng nam cao | |  | người giọng nam cao | |  | (nghĩa bóng, thân mật) người có danh tiếng, người chủ chốt | |  | Les grands ténors de politique | | những người có danh tiếng lớn về chính trị |
|
|
|
|