Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tétonnière


[tétonnière]
tính từ, danh từ giống cái
(thân mật) (có) vú sệ
Femme tétonnière
người đàn bà vú sệ
danh từ giống cái
(thân mật) đàn bà vú sệ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.