|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tablette
![](img/dict/02C013DD.png) | [tablette] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ván kệ (dùng để giấy, sách...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tấm đá mặt bàn; mặt lò sưởi; gờ cửa sổ... | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thỏi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tablette de chocolat | | thỏi sôcôla | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (dược học) thuốc phiến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều, (sử học)) vấn đề ghi chép | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre sur ses tablettes | | ![](img/dict/633CF640.png) | ghi lấy, nhớ lấy | | ![](img/dict/809C2811.png) | rayer de ses tablettes | | ![](img/dict/633CF640.png) | không nghĩ đến; không hi vọng đến nữa | | ![](img/dict/809C2811.png) | tablettes ancestrales | | ![](img/dict/633CF640.png) | bài vị thần chủ |
|
|
|
|