|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taire
![](img/dict/02C013DD.png) | [taire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không nói ra, im đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Taire la vérité | | im sự thật đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Taire sa douleur | | im nỗi đau đớn đi | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire taire | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm im đi, làm câm họng | | ![](img/dict/809C2811.png) | taire sa gueule | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngậm miệng, làm thinh | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dire, confesser, publier | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Ter, terre |
|
|
|
|