|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
talent
![](img/dict/02C013DD.png) | [talent] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tài, tài năng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir le talent de la parole | | có tài ăn nói | | ![](img/dict/72B02D27.png) | N'avoir aucun talent | | chẳng có tài cán gì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme sans talent | | người không có tài năng; kẻ bất tài | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người có tài, người tài năng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Encourager les jeunes talents | | khuyến khích những tài năng trẻ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) ta-lăng (đơn vị trọng lượng và tiền tệ cổ Hy Lạp) |
|
|
|
|