|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
talonner
![](img/dict/02C013DD.png) | [talonner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thúc (bằng) gót | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Talonner son cheval | | thúc gót con ngựa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thôi thúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être talonné par ses créanciers | | bị chủ nợ thôi thúc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đuổi sát gót | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Talonner l'ennemi | | đuổi sát gót kẻ thù | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) đá gót về | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Talonner le ballon | | đá gót quả bóng về | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dận gót | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les pieds talonnaient la route | | chân dận gót trên đường | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) chạm đít tàu xuống đáy |
|
|
|
|