|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tambour
![](img/dict/02C013DD.png) | [tambour] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gros tambour | | trống cái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Battement de tambour | | sự đánh trống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đánh trống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) ngăn đệm cửa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hộp lò-xo (đồng hồ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kĩ thuật) tang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tambour de frein | | tang hãm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bánh xe xổ số | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khung thêu | | ![](img/dict/809C2811.png) | battre le tambour | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) khua chiêng gõ mõ | | ![](img/dict/809C2811.png) | sans tambour ni trompette | | ![](img/dict/633CF640.png) | không kèn không trống, lặng lẽ | | ![](img/dict/809C2811.png) | tambour battant | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo hiệu trống | | ![](img/dict/633CF640.png) | khẩn trương, mau lẹ |
|
|
|
|