|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taupe
![](img/dict/02C013DD.png) | [taupe] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) chuột chũi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Piège à taupe | | bẫy chuột chũi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) cá nhám hồi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) công binh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) lớp toán đặc biệt, lớp dự bị vào Bách khoa | | ![](img/dict/809C2811.png) | myope comme une taupe | | ![](img/dict/633CF640.png) | cận thị quá | | ![](img/dict/809C2811.png) | noir comme une taupe | | ![](img/dict/633CF640.png) | đen sì | | ![](img/dict/809C2811.png) | vieille taupe | | ![](img/dict/633CF640.png) | mụ già khó chịu | | ![](img/dict/809C2811.png) | vivre comme une taupe | | ![](img/dict/633CF640.png) | ru rú trong nhà |
|
|
|
|