|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taureau
![](img/dict/02C013DD.png) | [taureau] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bò mộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fort comme un taureau | | khoẻ như bò mộng, khoẻ như vâm | | ![](img/dict/809C2811.png) | constellation du taureau | | ![](img/dict/633CF640.png) | chòm sao Ngưu | | ![](img/dict/809C2811.png) | de taureau | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất khoẻ rất to | | ![](img/dict/809C2811.png) | prendre le taureau par les cornes | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem corne | | ![](img/dict/809C2811.png) | taureau de combat | | ![](img/dict/633CF640.png) | bò đấu (trong cuộc đấu bò) |
|
|
|
|