|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tellement
| [tellement] | | phó từ | | | nhiều, biết mấy | | | Il a tellement changé | | anh ta đã thay đổi biết mấy | | | đến thế | | | Cela n'est pas tellement intéressant | | điều đó không thú vị đến thế | | | Il m'exaspère, tellement il est bavard | | nó làm tôi bực mình vì sao mà nó ba hoa đến thế | | | tellement de | | | cơ man, biết bao | | | tellement... que | | | đến mức; đến nổi | | | tellement quellement | | | (từ cũ; nghĩa cũ) tàm tạm, nhì nhằng, (có) sao hay vậy |
|
|
|
|