Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tellement


[tellement]
phó từ
nhiều, biết mấy
Il a tellement changé
anh ta đã thay đổi biết mấy
đến thế
Cela n'est pas tellement intéressant
điều đó không thú vị đến thế
Il m'exaspère, tellement il est bavard
nó làm tôi bực mình vì sao mà nó ba hoa đến thế
tellement de
cơ man, biết bao
tellement... que
đến mức; đến nổi
tellement quellement
(từ cũ; nghĩa cũ) tàm tạm, nhì nhằng, (có) sao hay vậy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.