Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tempérament


[tempérament]
danh từ giống đực
khí chất
Tempérament colérique
khí chất nóng nảy
(nghĩa rộng) tính khí, tính tình
Tempérament violent
tính khí hung hăng
tính đa dâm
Femme qui a du tempérament
người đàn bà đa dâm
(âm nhạc) luật điều hoà
(từ cũ; nghĩa cũ) sự giữ gìn, sự thận trọng
(từ cũ; nghĩa cũ) giải pháp trung dung
(từ cũ; nghĩa cũ) sự tiết chế, biện pháp tiết chế
c'est un tempérament
đó là một người có cá tính đặc biệt
s'esquinter le tempérament; se fatiguer le tempérament; s'user le tempérament
(thân mật) làm hại sức khoẻ
vente à tempérament
sự bán cho trả góp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.