|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tenant
![](img/dict/02C013DD.png) | [tenant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chemise à col tenant | | áo sơ mi cổ liền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Séance tenante | | ngay trong buổi họp, tức khắc | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người bảo hộ, người bảo vệ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les tenants d'une doctrine | | những người bảo vệ một học thuyết | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Adversaire | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) người giữ (một danh vị) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) đất phụ cận | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) kỵ sĩ nghênh chiến mọi đấu thủ | | ![](img/dict/809C2811.png) | d'un seul tenant, tout d'un tenant | | ![](img/dict/633CF640.png) | liền một khoảnh, liền | | ![](img/dict/809C2811.png) | les tenants et les aboutissants | | ![](img/dict/633CF640.png) | đầu đuôi |
|
|
|
|