|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tendu
![](img/dict/02C013DD.png) | [tendu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chìa ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Main tendue | | bàn tay chìa ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | căng thẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit tendu | | tinh thần căng thẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Situation tendue | | tình hình căng thẳng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dụng công | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Style tendu | | lời văn dụng công | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phủ tường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chambre tendue de papier | | phòng có tường phủ giấy | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ballant, flasque, lâche. Décontracté, détendu, serein. |
|
|
|
|