Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tensiomètre


[tensiomètre]
danh từ giống đực
(kỹ thuật) ứng biến kế
(vật lý học) máy đo sức căng bề mặt
(y học) huyết áp kế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.