|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terroir
![](img/dict/02C013DD.png) | [terroir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ruộng đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Terroir ayant de grandes aptitudes agricoles | | ruộng đất có nhiều khả năng nông nghiệp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) miền quê, tỉnh lẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accent du terroir | | giọng tỉnh lẻ | | ![](img/dict/809C2811.png) | goût du terroir | | ![](img/dict/633CF640.png) | mùi vị thổ địa (của rượu vang) | | ![](img/dict/809C2811.png) | sentir le terroir | | ![](img/dict/633CF640.png) | mang phong cách tỉnh lẻ |
|
|
|
|