|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
testament
![](img/dict/02C013DD.png) | [testament] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | di chúc, chúc thư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Léguer par testament | | để lại bằng chúc thư | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | di ngôn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Testament d'un écrivain | | di ngôn của một nhà văn | | ![](img/dict/809C2811.png) | Ancien Testament | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tôn giáo) kinh Cựu ước | | ![](img/dict/809C2811.png) | Nouveau Testament | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tôn giáo) kinh Tân ước |
|
|
|
|