|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
texte
![](img/dict/02C013DD.png) | [texte] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chính văn, nguyên văn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le texte et la traduction | | chính văn và bản dịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se reporter à un texte | | tham khảo bản chính văn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bản văn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Texte d'une loi | | bản văn một đạo luật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bài, bài khoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Résumer le texte de lecture | | tóm tắt bài đọc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đầu bài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cahier de textes | | vở đầu bài |
|
|
|
|