Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
thème


[thème]
danh từ giống đực
chủ đề; đề tài
Thème d'un discours
chủ đề một bài diễn văn
Thème et variations
(âm nhạc) chủ đề và biến tấu
bài dịch ngược
(ngôn ngữ học) chủ tố
un fort en thème
(nghĩa xấu) cậu bé chỉ biết học gạo; người chỉ có kiến thức sách vở



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.