|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
thèse
![](img/dict/02C013DD.png) | [thèse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | luận đề, luận văn, luận cương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thèse philosophique | | luận đề triết học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thèse politique | | luận cương chính trị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học) chính đề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thèse et antithèse | | chính đề và phản đề | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | luận án, luận văn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soutenir une thèse de doctorat | | bảo vệ một luận án tiến sĩ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Antithèse. |
|
|
|
|