|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
théorie
![](img/dict/02C013DD.png) | [théorie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) đoàn người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une longue théorie d'hommes | | một đoàn người dài | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) phái đoàn (của một thành cử đến dự hội) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lý thuyết, lý luận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La pratique et la théorie | | thực hành và lý thuyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Théorie de la connaissance | | lý luận nhận thức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Théorie de la relativité | | thuyết tương đối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bâtir une théorie | | xây dựng một học thuyết | | ![](img/dict/809C2811.png) | en théorie | | ![](img/dict/633CF640.png) | về lý thuyết, trên lý thuyết |
|
|
|
|