|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tic
![](img/dict/02C013DD.png) | [tic] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chứng máy cơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tic douloureux de la face | | chứng đau máy cơ mặt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) tật, thói | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tic de secouer les cuisses | | tật rung đùi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thú y học) chứng nuốt hơi (của ngựa) | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm tique |
|
|
|
|