|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tige
![](img/dict/02C013DD.png) | [tige] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tige du cocotier | | thân cây dừa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbre de haute tige | | cây thân cao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tige d'une colonne | | thân cột | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tige de plume | | ống lông chim | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tige de botte | | ống giày ủng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | que, cọc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une tige de fer | | một que sắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tige de selle | | cọc yên (xe đạp) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) tổ tiên, thuỷ tổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il était la tige d'une nombreuse famille | | ông ấy là thủy tổ một dòng học đông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) thuốc lá | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire tige | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đông con nhiều cháu | | ![](img/dict/809C2811.png) | les vieilles tiges | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) những phi công đầu tiên |
|
|
|
|