|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tirant
![](img/dict/02C013DD.png) | [tirant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dây thắt miệng (túi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | má (giày) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) thanh giằng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gân (ở thịt bò...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) độ mớn nước | | ![](img/dict/809C2811.png) | tirant d' air | | ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) độ cao thượng tầng của tàu thuỷ mà ta cần phải biết để đi dưới gầm cầu | | ![](img/dict/809C2811.png) | tirant d' eau | | ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) khoảng cách đo giữa độ mớn nước và sống tàu | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Tyran. |
|
|
|
|