|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tireur
![](img/dict/02C013DD.png) | [tireur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) người kéo sợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tireur d'or | | người kéo sợi vàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người bắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un bon tireur | | một người bắn giỏi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thương nghiệp) người phát hành (hối phiếu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ cắp móc túi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người kéo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tireur de charrette | | người kéo xe ba gác | | ![](img/dict/809C2811.png) | tireur de cartes | | ![](img/dict/633CF640.png) | thầy bói bài |
|
|
|
|