![](img/dict/02C013DD.png) | [tison] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mẫu củi cháy dở |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quelques tisons rougeoyaient encore dans la cheminée |
| một vài mẫu củi cháy dở còn đỏ trong lò sưởi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | diêm gió thổi không tắt (cũng) allumette tison |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) mối tình tàn lụi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir toujours le nez sur les tisons; cracher sur les tisons; garder les tisons |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ru rú ở xó lò sưởi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre le tison par où il brûle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chọn con đường nguy hiểm nhất để thành công |