|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tolérable
 | [tolérable] |  | tính từ | | |  | có thể dung thứ, có thể tha thứ | | |  | Petite faute tolérable | | | lỗi nhỏ có thể tha thứ | | |  | có thể chịu đựng được | | |  | Souffrance tolérable | | | nỗi đau có thể chịu được |  | phản nghĩa Impossible, intolérable |
|
|
|
|