|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tolérant
| [tolérant] | | tính từ | | | khoan dung | | | Parents tolérants | | cha mẹ khoan dung | | | Tolérant en matière de religion | | khoan dung về mặt tôn giáo | | | chịu đươc | | | Plante tolérante à certains virus | | cây chịu được một vài thứ virut | | phản nghĩa Borné, dogmatique, intolérant. |
|
|
|
|