Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tolérant


[tolérant]
tính từ
khoan dung
Parents tolérants
cha mẹ khoan dung
Tolérant en matière de religion
khoan dung về mặt tôn giáo
chịu đươc
Plante tolérante à certains virus
cây chịu được một vài thứ virut
phản nghĩa Borné, dogmatique, intolérant.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.