|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tombal
![](img/dict/02C013DD.png) | [tombal] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (số nhiều tombals) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) mộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pierre tombale | | đá lát mộ, bia mộ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) ủ dột, rầu rĩ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'aspect tombal d'une église | | vẻ rầu rĩ của một nhà thờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) như xác chết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pâleur tombale | | vẻ xanh xao như xác chết |
|
|
|
|