|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tonique
![](img/dict/02C013DD.png) | [tonique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) trương lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Contraction tonique | | sự co trương lực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho khoẻ, bổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vin tonique | | rượu vang bổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Médicament tonique | | thuốc bổ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) (mang) thanh điệu; (mang) trọng âm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voyelle tonique | | nguyên âm thanh điệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accent tonique | | trọng âm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) (Note tonique) (từ cũ, nghĩa cũ) âm chủ | | ![](img/dict/809C2811.png) | convulsion tonique | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) co giật cứng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuốc bổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) âm chủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Amollissant, débilitant. Atone. |
|
|
|
|