|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
total
![](img/dict/02C013DD.png) | [total] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoàn toàn, trọn vẹn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ruine totale | | sự đổ nát hoàn toàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Confiance totale | | sự tin tưởng hoàn toàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Joie totale | | niềm vui trọn vẹn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | toàn thể, toàn bộ, tổng cộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Somme totale | | số tổng cộng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tổng lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Guerre totale | | chiến tranh tổng lực | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tổng, tổng số | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le total d'une addition | | tổng của một tính cộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Total de population | | tổng số dân cư | | ![](img/dict/809C2811.png) | au total | | ![](img/dict/633CF640.png) | tổng cộng là; tất cả là | | ![](img/dict/633CF640.png) | tóm lại là | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire le total | | ![](img/dict/633CF640.png) | tính tổng lại, cộng tất cả lại | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Fractionnaire, framentaire, partiel |
|
|
|
|