![](img/dict/02C013DD.png) | [tour] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bàn tiện, máy tiện |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) máy khoan (răng) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bàn vuốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tour de potier |
| bàn vuốt của thợ gốm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tủ xoay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les tours des couvents |
| những tủ xoay ở các tu viện (đưa đồ ở ngoài vào mà không nhìn thấy bên trong) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tour pour passer des plats de la cuisine à la salle à manger |
| tủ xoay để chuyển món ăn từ nhà bếp lên phòng ăn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fait au tour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đẹp, xinh đẹp |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vòng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Roue qui fait cinq cents tours à la minute |
| bánh xe quay năm trăm vòng mỗi phút |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire un tour après le dîner |
| đi một vòng sau bữa cơm tối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tour de poitrine |
| vòng ngực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vòng quanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire le tour du monde |
| đi vòng quanh thế giới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'aiguille fait le tour du cadran |
| kim xoay vòng quanh mặt đồng hồ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vòng lượn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le fleuve décrit plusieurs tours |
| con sông lượn nhiều vòng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dáng, vẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'affaire prend un tour romanesque |
| việc ấy có dáng vẻ tiểu thuyết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuật, trò |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les tours d'un prestidigitateur |
| những trò của một người làm quỷ thuật |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngón, vố |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouer un mauvais tour à quelqu'un |
| chơi khăm ai một vố |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giọng văn, lối viết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'auteur a le tour hardi |
| tác giả có lối viết mạnh dạn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lượt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Parler à son tour |
| đến lượt mình thì nói |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attendre son tour |
| đợi đến lượt mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à tour de bras |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất mạnh tay, hết sức bình sinh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à tour de rôle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lần lượt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à un tour de roue |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cách có mấy bước |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir plus d'un tour dans son sac |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có nhiều mưu mẹo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chacun son tour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người nào đến lượt người ấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en un tour de main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chóng như trở bàn tay, ngoáy một cái là xong |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire le tour de la situation |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điểm lại tình hình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire le tour des choses |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có kinh nghiệm về việc đời, từng trải việc đời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire le tour d'une question |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xét mọi mặt của một vấn đề |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire un tour de promenade |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi dạo quanh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | fermer à double tour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đóng (cửa) kỹ càng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer un tour de sa façon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chơi khăm một vố đau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer un tour pendable |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chơi xỏ một cách đểu giả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le tour de France |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc đua xe đạp vòng quanh nước Pháp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mon sang n'a fait qu'un tour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi đã điên tiết lên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | partir au quart de tour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chạy ngay lập tức (cỗ máy...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tour à tour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lần lượt, hết người này đến người khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tour de bête |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (quân sự) sự thăng bậc theo thâm niên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tour de cou |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khăn quàng cổ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tour de faveur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lượt được vì chiếu cố |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tour de force |
| ![](img/dict/633CF640.png) | công cuộc cần nhiều nghị lực, công cuộc phi thường, chuyện phi thường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tour de main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tài khéo tay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tour de phrase |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lối sắp xếp từ ngữ, lối viết; ngữ cú, đoản ngữ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tour de rein |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chứng đau lưng |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tháp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tour de guet |
| tháp canh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La tour penchée de Pise |
| tháp nghiêng Pisa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La tour Eiffel |
| Tháp Ep-phen |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tháp chuông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les tours de Notre-Dame |
| các tháp chuông của Nhà thờ Đức Bà (Pari) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh cờ) quân tháp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người to béo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tháp chiến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tour de Babel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nơi nói nhiều ngôn ngữ khác nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tour d'ivoire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tháp ngà (nghĩa bóng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tours d'église |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tháp chuông |