|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tourné
 | [tourné] |  | tính từ | |  | hỏng đi, trở chua (rượu vang, sữa) | |  | Lait tourné | | sữa trở chua | |  | có dáng dấp (như) thế nào đấy | |  | Fille bien tournée | | thiếu nữ có dáng dấp xinh đẹp | |  | trình bày, diễn đạt | |  | Un compliment bien tourné | | lời khen khéo diễn đạt | |  | avoir l'esprit mal tourné | |  | có ý hiểu theo hướng xấu |
|
|
|
|