|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tourte
 | [tourte] |  | danh từ giống cái | | |  | bánh bao | | |  | Tourte à la viande | | | bánh bao nhân thịt | | |  | (tiếng địa phương) bánh mì tròn | | |  | (thông tục) người đần, người ngốc | | |  | Ce monsieur n'est qu'une tourte | | | cái ông ấy chỉ là một người ngốc |  | tính từ | | |  | (thông tục) đần, ngốc | | |  | Une très belle fille mais un peu tourte | | | một cô gái rất xinh nhưng hơi đần |
|
|
|
|