 | [trébucher] |
 | nội động từ |
|  | sẩy chân, vấp; chệch choạng |
|  | Une brique le fait trébucher |
| một hòn gạch làm cho ông ấy vấp |
|  | (nghĩa bóng) ngập ngừng; vấp váp |
|  | Mémoire qui trébuche |
| trí nhớ ngập ngừng |
|  | nặng cân hơn |
 | ngoại động từ |
|  | cân bằng cân tiểu ly |
|  | Trébucher une pièce d'or |
| cân một đồng tiền vàng bằng cân tiểu ly |