Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trébucher


[trébucher]
nội động từ
sẩy chân, vấp; chệch choạng
Une brique le fait trébucher
một hòn gạch làm cho ông ấy vấp
(nghĩa bóng) ngập ngừng; vấp váp
Mémoire qui trébuche
trí nhớ ngập ngừng
nặng cân hơn
ngoại động từ
cân bằng cân tiểu ly
Trébucher une pièce d'or
cân một đồng tiền vàng bằng cân tiểu ly



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.