Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trépidation


[trépidation]
danh từ giống cái
sự rung
Trépidation d'un moteur
sự rung của một động cơ
Trépidation des vitres
sự rung cửa kính
Trépidation épileptoïde
(y học) sự rung dạng động kinh
(nghĩa bóng) sự náo nhiệt, sự nhộn nhịp, sự sôi động
La trépidation de la vie parisienne
sự náo nhiệt của cuộc sống ở Pa-ri
(từ cũ; nghĩa cũ) sự run



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.