|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trésor
![](img/dict/02C013DD.png) | [trésor] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | của cải, châu báu; kho của | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les trésors du riche | | của cải của nhà giàu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Garder son trésor | | giữ kho của của mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kho tàng, kho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Découvrir un trésor | | khám phá ra một kho tàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un trésor de connaissance | | một kho kiến thức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vật quý; người yêu quý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La mère tremble pour son trésor | | người mẹ lo sợ cho đứa con yêu quý của bà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (trésor) ngân khố, kho bạc | | ![](img/dict/809C2811.png) | Trésor public | | ![](img/dict/633CF640.png) | Ngân khố, kho bạc |
|
|
|
|