Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trésor


[trésor]
danh từ giống đực
của cải, châu báu; kho của
Les trésors du riche
của cải của nhà giàu
Garder son trésor
giữ kho của của mình
kho tàng, kho
Découvrir un trésor
khám phá ra một kho tàng
Un trésor de connaissance
một kho kiến thức
vật quý; người yêu quý
La mère tremble pour son trésor
người mẹ lo sợ cho đứa con yêu quý của bà
(trésor) ngân khố, kho bạc
Trésor public
Ngân khố, kho bạc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.