|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tréteau
![](img/dict/02C013DD.png) | [tréteau] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái mễ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lit de planches posé sur deux tréteaux | | tấm phản đặt trên hai cái mễ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) rạp hát di động (của gánh hát rong) | | ![](img/dict/809C2811.png) | monter sur le tréteau | | ![](img/dict/633CF640.png) | lên sân khấu, lên diễn |
|
|
|
|