|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traîne
![](img/dict/02C013DD.png) | [traîne] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đuôi áo dài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La traîne de la mariée | | đuôi áo dài của cô dâu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bó củi kéo lết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngư nghiệp) lưới vây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng địa phương) bụi cây bờ tường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng địa phương) đường trũng | | ![](img/dict/809C2811.png) | à la traîne | | ![](img/dict/633CF640.png) | kéo theo sau | | ![](img/dict/633CF640.png) | tụt lại sau | | ![](img/dict/633CF640.png) | buông vung bỏ vãi |
|
|
|
|