|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tracas
![](img/dict/02C013DD.png) | [tracas] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mối lo lắng, điều phiền nhiễu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les tracas d'un père | | những mối lo lắng của người cha | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les tracas du ménage | | những điều phiền nhiễu trong gia đình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cửa chuyển vật liệu lên xuống (trong các xí nghiệp nhiều tầng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự lộn xộn, sự huyên náo |
|
|
|
|