![](img/dict/02C013DD.png) | [trafiquer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | buôn bán bịp bợm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ne cherche qu'à trafiquer |
| nó chỉ tìm cách buôn bán bịp bợm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa xấu) ăn hối lộ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trafiquer de ses charmes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | buôn son bán phấn, làm đĩ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trafiquer de son honneur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bán rẻ danh dự |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | buôn bán (bất chính) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trafiquer l'alcool de contrebande |
| buôn bán rượu lậu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) pha chế bịp bợm, sửa sang bịp bợm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trafiquer un vin |
| pha chế rượu vang bịp bợm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voiture dont le moteur a été trafiqué |
| chiếc xe mà động cơ đã được sửa sang bịp bợm |