Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tranchée


[tranchée]
tính từ giống cái
xem tranché
danh từ giống cái
rãnh, hào, đường hào
Tranchée de communication
giao thông hào
Creuser une tranchée
đào rãnh
Tranchée de drainage /tranchée d'écoulement
rãnh tiêu nước
Tranchée à gredins
hào nhiều bậc
Tranchée à tir
công sự, hào bắn
Guerre de tranchées
chiến tranh đường hào, chiến tranh hầm hố
(số nhiều) (y học) cơn đau bụng dữ dội, cơn đau quặn
Tranchées utérines
cơn đau quặng dạ con



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.