|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transfiguration
![](img/dict/02C013DD.png) | [transfiguration] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thay hình đổi dạng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La transfiguration d'une ville | | sự thay hình đổi dạng của một thành phố | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Transfiguration) (tôn giáo) sự biến thân (của Chúa) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) lễ biến thân; tranh biến thân |
|
|
|
|