![](img/dict/02C013DD.png) | [travestir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giả trang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travestir un homme en femme |
| giả trang người đàn ông thành đàn bà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) bóp méo, xuyên tạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travestir la pensée de quelqu'un |
| xuyên tạc tư tưởng của ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) mô phỏng đùa, nhại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travestir le poème de Nguyen Du |
| nhại bài thơ của Nguyễn Du |