|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trempé
![](img/dict/02C013DD.png) | [trempé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đã) tôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acier trempé | | thép tôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) tôi luyện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Caractère bien trempé | | tính tình đã được tôi luyện kĩ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ướt, ướt đẫm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'herbe trempée de rosée | | cỏ ướt đẫm sương | | ![](img/dict/809C2811.png) | eau trempée | | ![](img/dict/633CF640.png) | nước có pha ít rượu | | ![](img/dict/809C2811.png) | être trempé jusqu'aux os | | ![](img/dict/633CF640.png) | ướt như chuột lột | | ![](img/dict/809C2811.png) | trempé comme une soupe | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) ướt đẫm, ướt như chuột lột |
|
|
|
|