Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
triérarque


[triérarque]
danh từ giống đực (sử học)
viên chỉ huy thuyền chiến ba hàng chèo (cổ Hy Lạp)
phú gia bỏ tiền trang bị thuyền chiến (ở A-ten)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.