Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trimère


[trimère]
tính từ
(sinh vật học; sinh lí học) (gồm) ba đoạn, (gồm) ba phần
Insecte au tarse trimère
sâu bọ có đốt bàn ba đoạn
(thực vật học) (theo) mẫu ba
Fleur trimère
hoa mẫu ba
danh từ giống đực
(hoá học) chất tam phân, trime



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.